Có 2 kết quả:
妙处 miào chù ㄇㄧㄠˋ ㄔㄨˋ • 妙處 miào chù ㄇㄧㄠˋ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ideal place
(2) suitable location
(3) merit
(4) advantage
(2) suitable location
(3) merit
(4) advantage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ideal place
(2) suitable location
(3) merit
(4) advantage
(2) suitable location
(3) merit
(4) advantage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0